Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
駡 - mạ
Chửi rủa.


淩駡 - lăng mạ || 駡詈 - mạ lị || 辱駡 - nhục mạ || 恥駡 - sỉ mạ || 唾駡 - thoá mạ ||